|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phân hoá
| se différencier | | | Các mô đã phân hoá (sinh váºt há»c, sinh lý há»c) | | tissus qui se sont différenciés | | | diviser | | | Phân hoá địch | | diviser l'ennemi | | | phân hoá giai cấp | | | différenciation des classes |
|
|
|
|